Có 3 kết quả:
佈爾喬亞 bù ěr qiáo yà ㄅㄨˋ ㄦˇ ㄑㄧㄠˊ ㄧㄚˋ • 布尔乔亚 bù ěr qiáo yà ㄅㄨˋ ㄦˇ ㄑㄧㄠˊ ㄧㄚˋ • 布爾喬亞 bù ěr qiáo yà ㄅㄨˋ ㄦˇ ㄑㄧㄠˊ ㄧㄚˋ
phồn thể
giản thể
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
bourgeois (loanword)
Bình luận 0
phồn thể
giản thể
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0