Có 3 kết quả:
佈爾喬亞 bù ěr qiáo yà ㄅㄨˋ ㄦˇ ㄑㄧㄠˊ ㄧㄚˋ • 布尔乔亚 bù ěr qiáo yà ㄅㄨˋ ㄦˇ ㄑㄧㄠˊ ㄧㄚˋ • 布爾喬亞 bù ěr qiáo yà ㄅㄨˋ ㄦˇ ㄑㄧㄠˊ ㄧㄚˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) bourgeois (loanword)
(2) also written 布爾喬亞|布尔乔亚
(2) also written 布爾喬亞|布尔乔亚
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) bourgeois (loanword)
(2) also written 布爾喬亞|布尔乔亚
(2) also written 布爾喬亞|布尔乔亚
Từ điển Trung-Anh
bourgeois (loanword)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
bourgeois (loanword)
Bình luận 0